BỘ 1- câu 40: (từ khó) Du skal til høyre. For å følge grunnregelen i trafikk bør jeg...
BỘ 1- câu 40: Du skal til høyre. For å følge grunnregelen i trafikk bør jeg...
40/. Du skal til høyre. For å følge grunnregelen i trafikk bør jeg...
1/. være aktpågivende og observere syklisten ved siden av meg
2/. være effektiv og å fullføre svingen før jeg hindrer syklisten
3/. være tydelig og plassere meg lenger til venstre i kjørefeltet
4/. være defensiv og legge meg inn bak syklisten i sykkelfeltet
En aktpågivende sjåfør sørger for å bruke se-reglene slik at en har full kontroll på alt som skjer rundt bilen.
40/. Du skal til høyre. For å følge grunnregelen i trafikk bør jeg... Bạn sẽ rẻ phải. Để tuân theo quy tắc luật cơ bản trong giao thông, tôi nên ...
1/. være aktpågivende og observere syklisten ved siden av meg: Cảnh giác và quan sát người đi xe đạp bên cạnh tôi
2/. være effektiv og å fullføre svingen før jeg hindrer syklisten: Linh động và hoàn thành rẽ phải trước khi tôi làm cản trở người đi xe đạp
3/. være tydelig og plassere meg lenger til venstre i kjørefeltet: Rõ ràng và tôi tránh ra xa nhiều hơn phía bên trái làn đường xe
4/. være defensiv og legge meg inn bak syklisten i sykkelfeltet: Hãy tự bảo vệ mình và đi phía sau người xe đạp trong làn đường dành cho xe đạp
Theo quy tắc cơ bản khi tham gia giao thông, bạn phải quan tâm, chú ý và cẩn thận.
Một người lái xe thận trọng cần vận dụng tốt các nguyên tắc về nhìn quan sát để bạn có toàn quyền kiểm soát mọi thứ diễn ra xung quanh xe.
- aktpågivende (adj) = oppmerksom, påpasselig: CHÚ Ý, CẢNH GIÁC, QUAN TÂM
- aktpågivende = gi akt på: CHÚ Ý, CẢNH GIÁC, QUAN TÂM
- akt: có rất nhiều nghĩa: CHÚ Ý, LƯU Ý
- å observere /åbsærve:re/ - observerer - observerte - hả observert: QUAN SÁT, CHÚ Ý
= legge merke til = en observersion - bilføreren observerte ikke gutten: người lái xe đã không quan sát cậu bé
- det ble observert tre personer: ba người đã được quan sát
- en syklist: NGƯỜI ĐI XE ĐẠP, NGƯỜI CHẠY XE ĐẠP
- defensiv (adj) - defensivt - defensive: PHÒNG NGỰ, PHÒNG THỦ
- defensivt spill: chơi phòng thủ
- defensiv krigføring: chiến tranh phòng thủ
- et sykkelfelt: LÀN ĐƯỜNG DÀNH XE ĐẠP
Nhận xét
Đăng nhận xét